air chief-marshal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air chief-marshal
Phát âm : /'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/
+ danh từ
- (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air chief-marshal"
- Những từ có chứa "air chief-marshal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên soái chánh chủ biên chánh sứ huyện đường chánh văn phòng thống chế phó văn phòng quản đạo lạc tướng more...
Lượt xem: 710